Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
扒手 bái thủ
•
拜手 bái thủ
1
/2
扒手
bái thủ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng chỉ kẻ ăn cắp ở chỗ đông người.
Bình luận
0
拜手
bái thủ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạy mà đầu chạm tới tay ( đặt trên đất ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảnh tinh phú - 景星賦
(
Đào Sư Tích
)
•
Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦
(
Nguyễn Bá Thông
)
Bình luận
0